Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歪门邪道
[wāiménxiédào]
|
đường ngang ngõ tắt。不正当的途径,坏点子。