Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歪歪扭扭
[wāiwāiniǔniǔ]
|
xiêu xiêu vẹo vẹo; nguệch ngoạc; cẩu thả。(歪歪扭扭的)形容歪斜不正的样子。