Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正骨
[zhènggǔ]
|
bó xương; nắn lại xương。中医指用推、拽、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等疾病的医术。