Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正题
[zhèngtí]
|
chủ đề; đề chính; đề tài chính。说话或写文章的主要题目;中心内容。
转入正题
đi vào đề tài chính
离开正题
xa rời chủ đề