Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正项
[zhèngxiàng]
|
hạng mục chính thức; hạng mục chính。正式的项目;正规的项目。