Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正面
[zhèngmiàn]
|
1. mặt chính。人体前部那一面;建筑物临广场、临街、装饰比较讲究的一面;前进的方向(区别于'侧面')。
正面图
bản vẽ mặt chính; đồ thị chính diện
大楼的正面有八根大理石的柱子。
mặt chính của ngôi nhà có tám cây cột đá hoa Đại Lý.
一连从正面进攻,二连、三连侧面包抄。
đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
2. mặt ngoài; mặt phải。片状物主要使用的一面或跟外界接触的一面。
牛皮纸的正面比较光滑。
mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
3. mặt tốt; mặt tích cực; chính diện。好的、积极的一面(跟'反面'相对)。
正面人物
nhân vật chính diện
正面教育
mặt tích cực của giáo dục
4. bên ngoài; bề ngoài; mặt chính (mặt trực tiếp hiển thị của sự việc, vấn đề.)。事情、问题等直接显示的一面。
不但要看问题的正面,还要看问题的反面。
không chỉ nhìn bề ngoài của vấn đề, mà phải xem xét mặt trái của nó.
5. trực tiếp。直接。
有问题正面提出来,别绕弯子 。
có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.