Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正门
[zhèngmén]
|
cửa chính; cổng chính。整个建筑物(如房屋、院子、公园)正面的主要的门。