Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正轨
[zhèngguǐ]
|
con đường phát triển đúng đắn; nề nếp。正常的发展道路。
纳入正轨
đi vào nề nếp
走上正轨
đi vào con đường đúng.