Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正身
[zhèngshēn]
|
chính bản thân; đích thị người đó (không phải giả mạo hoặc thay thế.)。指确是本人(并非冒名顶替的人)。
验明正身
xét rõ đúng là người đó.