Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正误
[zhèngwù]
|
đính chính; sửa sai。勘正错误。
正误表
bảng đính chính