Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正视
[zhèngshì]
|
nhìn thẳng vào; không lẩn tránh; nghiêm chỉnh với。用严肃认真的态度对待,不躲避,不敷衍。
正视现实
nhìn thẳng vào hiện thực
正视自己的缺点
nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.