Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正规军
[zhèngguījūn]
|
quân chính quy; bộ đội chính quy。按照统一的编制组成,有统一的指挥,统一的制度,统一的纪律和统一的训练的军队。