Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正襟危坐
[zhèngjīnwēizuò]
|
ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn。理好衣襟端端正正地坐着。形容严肃或拘谨的样子。