Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正色
[zhèngsè]
|
1. màu chính; màu gốc; màu cơ bản (như xanh, vàng, đỏ, trắng, đen.)。纯正的颜色,指青、黄、赤、白、黑等色。
2. nghiêm nghị; nghiêm mặt。态度严肃;神色严厉。
正色拒绝
nghiêm mặt cự tuyệt
正色直言
nghiêm mặt nói thẳng