Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正职
[zhèngzhí]
|
1. chức vị chính。正的职位。
这些干部有担任正职的,也有担任副职的。
một số cán bộ đảm nhiệm chức vị chính, cũng có người đảm nhiệm chức vị phụ.
2. nghề nghiệp chính; nghề nghiệp chủ yếu。主要的职业。