Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正统
[zhèngtǒng]
|
1. chính thống; dòng chính。指封建王朝先后相承的系统。
2. chính phái; chính tông。指党派、学派等从创建以来一脉相传的嫡派。