Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正经八百
[zhèngjīngbābǎi]
|
đứng đắn; nghiêm túc; nghiêm chỉnh。正经的;严肃而认真的。'百'也作摆。