Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正电
[zhèngdiàn]
|
điện dương。物体失去电子时表现出带电现象,这种性质的电叫做正电。也叫阴电。