Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正牌
[zhèngpái]
|
chính quy; hợp quy cách。(正牌儿)正规的;非冒牌的。
正牌货
hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.