Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正比
[zhèngbǐ]
|
1. số biến đổi tương ứng。两个事物或一事物的两个方面,一方发生变化,其另一方随之起相应的变化,如儿童随着年龄的增长,体力也逐渐增长,就是正比。
2. tỉ lệ; tỉ lệ thuận。一个数对另一个数的比,如9: 3。