Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正殿
[zhèngdiàn]
|
chính điện; cung điện chính giữa。宫殿或庙宇里位置在中间的主要的殿。