Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正步
[zhèngbù]
|
đi nghiêm; bước đi nghiêm。队伍行进的一种步法,上身保持立正姿式,两腿绷直,两腿着地时适当用力,两臂摆动较高。通常用于检阅。