Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正本清源
[zhèngběnqīngyuán]
|
sửa đổi tận gốc; tiến hành cải cách tận gốc。从根源上进行改革。
正本清源的措施
biện pháp sửa đổi tận gốc