Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正日
[zhèngrì]
|
ngày chính (ngày chính thức cử hành nghi thức nào đó)。正式举行某种仪式的一天。也叫正日子。