Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正方
[zhèngfāng]
|
1. vuông。呈正方形或立方体的。
正方盒子
hộp vuông
2. bên tán thành; bên đồng ý。指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟'反方'相对)。