Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正方形
[zhèngfāngxíng]
|
hình vuông。四边相等,四个角都是直角的四边形。正方形是矩形和菱形的特殊形式。