Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正投影
[zhèngtóuyǐng]
|
hình chiếu。物体在一组平行光线的照射下在面上的投影叫正投影。投影的光线和投影面垂直。