Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正房
[zhèngfáng]
|
1. nhà giữa; nhà chính。四合院里位置在正面的房屋,通常是坐北朝南的。也叫上房。
2. vợ cả; vợ lớn; chính thất。指大老婆。