Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正当时
[zhèngdāngshí]
|
đúng lúc; vừa đúng lúc; hợp thời。正在合适的时令。
白露早,寒露迟,秋分种麦正当时。
tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.