Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正当年
[zhèngdāngnián]
|
đang tuổi lớn; trong độ tuổi khoẻ mạnh; trong độ tuổi cường tráng。正在身强力壮的年龄。
十七十八力不全,二十七八正当年。
mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.