Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正当中
[zhèngdāngzhōng]
|
chính giữa; ở chính giữa。正中。
院子的正当中有一花坛。
giữa sân có một bồn hoa.