Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正弦
[zhèngxián]
|
sin (toán học)。见〖三角函数〗。
正弦曲线
đường cong sin
正弦函数
hàm sin