Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正巧
[zhèngqiǎo]
|
vừa vặn; vừa lúc; đúng lúc。刚巧;正好。
你来得正巧,我们就要出发了。
anh đến thật đúng lúc, chúng tôi sắp khởi hành rồi.