Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正字
[zhèngzì]
|
1. chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc)。矫正字形,使符合书写或拼写规范。
2. chữ khải。楷书。
3. chữ viết đúng; chữ đúng chính tả。指正体,即标准字形。