Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正多边形
[zhèngduōbiānxíng]
|
đa giác đều。各边相等,各角也相等的多边形。