Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正告
[zhènggào]
|
cảnh cáo; nghiêm chỉnh cho biết。严正地告诉。
正告一切侵略者,玩火者必自焚。
cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.