Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正取
[zhèngqǔ]
|
lấy chính thức。正式录取(区别于'备取')。
正取生
học sinh lấy chính thức