Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正厅
[zhèngtīng]
|
1. chính sảnh; đại sảnh。正中的大厅。
2. chính diện sân khấu。剧场中楼下正对舞台的部分。