Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正剧
[zhèngjù]
|
chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội)̣。戏剧主要类别之一,兼有悲剧与喜剧的因素。以表现严肃的冲突为内容,剧中矛盾复杂,便于多方面反映社会生活。