Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正切
[zhèngqiē]
|
tang (toán học)。见〖三角函数〗。
正切曲线
đường cong tang
正切函数
hàm tang