Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正出
[zhèngchū]
|
con dòng chính; con vợ cả。旧指正妻所生(区别于'庶出')。