Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正事
[zhèngshì]
|
việc đứng đắn; chuyện nghiêm chỉnh。正经的事。
大家不要闲扯了,谈正事吧。
mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.