Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
正中下怀
[zhèngzhòngxiàhuái]
|
gãi đúng chỗ ngứa; đúng với ý nguyện; trúng tim đen。正好符合自己的心愿。