Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇鞍
[xiē'ān]
|
nghỉ ngơi; nghỉ。歇工;休息。