Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇闲
[xiēxián]
|
nghỉ giải lao。停止行动而休息。
他一天到晚不歇闲。
ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
歇闲的时候,他从场院里走出来。
khi nghỉ giải lao, anh ấy đi ra khỏi sân phơi.