Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇肩
[xiējiān]
|
nghỉ ngơi; nghỉ vai; cất gánh (bỏ gánh xuống nghỉ ngơi) 。卸下担子暂时休息。