Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇班
[xiēbān]
|
không đi làm (theo quy định) 。(歇班儿)按照规定不上班 (多用于轮班工作的人)。