Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇枝
[xiēzhī]
|
mất mùa trái cây。果树在大量结果的次年或以后几年内,结果很少,甚至不结果。