Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇晌
[xiēshǎng]
|
nghỉ trưa。午饭后休息(多指午睡)。