Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
歇息
[xiē·xi]
|
1. nghỉ ngơi; nghỉ。休息。
2. nghỉ trọ; ngủ。住宿;睡觉。